🌟 의붓자식 (의붓 子息)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 의붓자식 (
의ː붇짜식
) • 의붓자식이 (의ː붇짜시기
) • 의붓자식도 (의ː붇짜식또
) • 의붓자식만 (의ː붇짜싱만
)
🌷 ㅇㅂㅈㅅ: Initial sound 의붓자식
-
ㅇㅂㅈㅅ (
예방 주사
)
: 전염병을 미리 막기 위해 백신을 넣은 주사를 맞는 일. 또는 그런 주사.
None
🌏 VIỆC TIÊM DỰ PHÒNG, VIỆC TIÊM PHÒNG; MŨI THUỐC TIÊM PHÒNG: Việc tiêm vắc-xin để ngăn chặn bệnh truyền nhiễm. Hoặc mũi thuốc tiêm như vậy. -
ㅇㅂㅈㅅ (
의붓자식
)
: 아내나 남편이 재혼할 때 데리고 온 자식.
Danh từ
🌏 CON RIÊNG (CỦA CHỒNG HAY VỢ): Con cái mà chồng hoặc vợ mang về khi tái hôn.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn luận (36) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giáo dục (151) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98) • Văn hóa ẩm thực (104) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • Thời tiết và mùa (101) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cảm ơn (8)