🌟 의붓자식 (의붓 子息)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 의붓자식 (
의ː붇짜식
) • 의붓자식이 (의ː붇짜시기
) • 의붓자식도 (의ː붇짜식또
) • 의붓자식만 (의ː붇짜싱만
)
🌷 ㅇㅂㅈㅅ: Initial sound 의붓자식
-
ㅇㅂㅈㅅ (
예방 주사
)
: 전염병을 미리 막기 위해 백신을 넣은 주사를 맞는 일. 또는 그런 주사.
None
🌏 VIỆC TIÊM DỰ PHÒNG, VIỆC TIÊM PHÒNG; MŨI THUỐC TIÊM PHÒNG: Việc tiêm vắc-xin để ngăn chặn bệnh truyền nhiễm. Hoặc mũi thuốc tiêm như vậy. -
ㅇㅂㅈㅅ (
의붓자식
)
: 아내나 남편이 재혼할 때 데리고 온 자식.
Danh từ
🌏 CON RIÊNG (CỦA CHỒNG HAY VỢ): Con cái mà chồng hoặc vợ mang về khi tái hôn.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • So sánh văn hóa (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Triết học, luân lí (86) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn ngữ (160) • Khí hậu (53) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Du lịch (98) • Thời tiết và mùa (101) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • Thông tin địa lí (138) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mua sắm (99) • Văn hóa ẩm thực (104)