🌟 전술적 (戰術的)

Định từ  

1. 전술과 관련된.

1. MANG TÍNH CHIẾN THUẬT: Liên quan đến chiến thuật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전술적 가치.
    Tactical value.
  • Google translate 전술적 능력.
    Tactical ability.
  • Google translate 전술적 문제.
    Tactical problem.
  • Google translate 전술적 변화.
    Tactical change.
  • Google translate 전술적 실수.
    Tactical mistake.
  • Google translate 전술적 후퇴.
    Tactical retreat.
  • Google translate 이번의 승리는 상대의 허를 찌른 전술적 변화가 적중한 결과라고 할 수 있다.
    This victory can be said to be the result of a tactical change that caught the opponent off guard.
  • Google translate 우리 부대에는 전술적 능력을 갖춘 뛰어난 인물이 없어 번번이 전투에서 졌다.
    There's no outstanding figure with tactical capabilities in our unit, and we've lost every battle.
  • Google translate 이곳이 예전부터 전술적 가치가 있던 지역이었다고요?
    This was an area of tactical value before?
    Google translate 네, 산으로 둘러싸여 있어 밖에서 공격하기가 어렵거든요.
    Yes, it's surrounded by mountains, so it's hard to attack from outside.

전술적: tactical,せんじゅつてき【戦術的】,(dét.) tactique,táctico, estratégico,تكتيكيّ ، استراتيجيّ,тактикийн,mang tính chiến thuật,ที่เป็นยุทธวิธี, ที่เป็นกลยุทธ์,yang (bersifat) strategis,стратегический; тактический,战术的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전술적 (전ː술쩍)
📚 Từ phái sinh: 전술(戰術): 전쟁이나 전투 상황에 대처하기 위한 기술과 방법., 목적을 달성하기 위한 …

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159)