🌟 지각하다 (知覺 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지각하다 (
지가카다
)
📚 Từ phái sinh: • 지각(知覺): 사물의 이치를 깨닫는 능력., 외부의 사물이나 세계를 감각 기관을 통해 인…
🗣️ 지각하다 (知覺 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 백날 지각하다. [백날 (百날)]
- 번번이 지각하다. [번번이 (番番이)]
🌷 ㅈㄱㅎㄷ: Initial sound 지각하다
-
ㅈㄱㅎㄷ (
지극하다
)
: 어떤 것에 대하여 쏟는 관심이나 사랑 등이 더할 수 없이 정성스럽다.
☆
Tính từ
🌏 CHÍ TÌNH, TẬN TÂM, TẬN TỤY, CHÍ NGHĨA: Dồn hết sự quan tâm hay tình yêu, tâm huyết đến mức không thể hơn đối với cái gì đó. -
ㅈㄱㅎㄷ (
정교하다
)
: 솜씨나 기술이 빈틈이 없이 자세하고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 TINH XẢO, CẦU KÌ, CÔNG PHU: Kĩ năng hay kĩ thuật xuất sắc và tỉ mỉ không có sơ hở. -
ㅈㄱㅎㄷ (
조급하다
)
: 참을성 없이 몹시 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG NẢY: Rất nóng vội, không có tính kiên nhẫn.
• Xin lỗi (7) • Luật (42) • Mua sắm (99) • Gọi điện thoại (15) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (76) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thể thao (88) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tôn giáo (43) • Chào hỏi (17) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (78) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn ngữ (160) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197) • Sức khỏe (155) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng bệnh viện (204)