🌟 욕망하다 (欲望/慾望 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 욕망하다 (
용망하다
)
📚 Từ phái sinh: • 욕망(欲望/慾望): 무엇을 가지려 하거나 원함. 또는 그런 마음.
🌷 ㅇㅁㅎㄷ: Initial sound 욕망하다
-
ㅇㅁㅎㄷ (
웬만하다
)
: 크게 벗어나지 않는 정도에 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 VỪA PHẢI, TÀM TẠM, TƯƠNG ĐỐI: Ở một mức độ vừa phải nào đó. -
ㅇㅁㅎㄷ (
원만하다
)
: 성격이 부드럽고 너그럽다.
☆☆
Tính từ
🌏 DỄ CHỊU, QUẢNG ĐẠI: Tính cách mềm mỏng và khoan dung. -
ㅇㅁㅎㄷ (
예민하다
)
: 무엇인가를 느끼거나 분석하고 판단하는 능력이 매우 빠르고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 MẪN CẢM, NHẠY CẢM, NHANH NHẠY: Khả năng cảm nhận, phân tích và phán đoán cái gì đó rất nhanh và giỏi. -
ㅇㅁㅎㄷ (
완만하다
)
: 움직임이 느리다.
☆
Tính từ
🌏 TỪ TỪ, CHẬM RÃI: Chuyển động chậm chạp. -
ㅇㅁㅎㄷ (
애매하다
)
: 태도나 상황이 분명하지 않다.
☆
Tính từ
🌏 MẬP MỜ, LẬP LỜ: Thái độ hay tình huống không rõ ràng.
• Ngôn luận (36) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chào hỏi (17) • Luật (42) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (76) • Thời tiết và mùa (101) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)