🌟 욕망하다 (欲望/慾望 하다)

Động từ  

1. 무엇을 가지려 하거나 원하다.

1. THAM VỌNG, ƯỚC VỌNG, MONG MUỐN: Mong hay muốn có cái gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 돈을 욕망하다.
    Desire money.
  • 부를 욕망하다.
    Desire for wealth.
  • 성공을 욕망하다.
    Desire for success.
  • 승진을 욕망하다.
    Desire for promotion.
  • 출세를 욕망하다.
    Aspire to success in life.
  • 행복을 욕망하다.
    Desire for happiness.
  • 가난한 어린 시절을 보내온 민준이는 출세를 욕망했다.
    Min-jun, who had spent his poor childhood, wanted to get ahead.
  • 서양 미술 공부를 욕망하는 지수는 유럽으로 유학을 갔다.
    Jisoo, who aspired to study western art, went to europe to study.
  • 유민이 얼굴이 많이 바뀐 것 같지 않아?
    Don't you think yoomin's face has changed a lot?
    아름다운 외모를 욕망해서 성형을 했다고 하더라고.
    Said he had plastic surgery because he wanted to look beautiful.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 욕망하다 (용망하다)
📚 Từ phái sinh: 욕망(欲望/慾望): 무엇을 가지려 하거나 원함. 또는 그런 마음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)