🌟 오만하다 (傲慢 하다)

Tính từ  

1. 잘난 체하고 건방지다.

1. KIÊU NGẠO, KIÊU CĂNG, NGẠO MẠN: Kiêu căng và ra vẻ ta đây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오만한 모습.
    Proud look.
  • Google translate 오만한 성격.
    An arrogant personality.
  • Google translate 오만한 자세.
    An arrogant posture.
  • Google translate 오만한 태도.
    An arrogant attitude.
  • Google translate 오만한 표정.
    An arrogant look.
  • Google translate 오만한 행동.
    Proud behaviour.
  • Google translate 오만하게 굴다.
    Be arrogant.
  • Google translate 오만하게 보이다.
    Looks arrogant.
  • Google translate 말투가 오만하다.
    The way he talks is arrogant.
  • Google translate 민준이는 상사의 말에 퐁당퐁당 말대꾸를 하며 오만한 모습을 보였다.
    Min-jun appeared arrogant, talking back to his boss.
  • Google translate 콧대가 높은 승규의 표정은 항상 오만해 보였다.
    Seung-gyu's snotty look always seemed arrogant.
  • Google translate 넌 남편감으로 어떤 사람이 좋다고 생각해?
    Who do you think is a good husband?
    Google translate 나는 책임감 있고 오만하지 않은 사람이 좋아.
    I like people who are responsible and not arrogant.
Từ đồng nghĩa 교만하다(驕慢하다): 잘난 체하면서 남을 무시하고 말이나 행동이 건방지다.

오만하다: arrogant; haughty,こうまんだ【高慢だ】。おうへいだ【横柄だ】。おおへいだ【大柄だ】,arrogant, hautain,arrogante, presuntuoso, soberbio,مغرور,ихэмсэг, их зантай байх,kiêu ngạo, kiêu căng, ngạo mạn,โอหัง, อวดดี, ยโสหยิ่งผยอง, จองหอง, จองหองพองขน, เย่อหยิ่ง, ทะนงตัว,sombong, congkak, pongah, angkuh, dingin,наглый; заносчивый; самонадеянный; бесцеремонный,傲慢,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오만하다 (오ː만하다) 오만한 (오ː만한) 오만하여 (오ː만하여) 오만해 (오ː만해) 오만하니 (오ː만하니) 오만합니다 (오ː만함니다)
📚 Từ phái sinh: 오만(傲慢): 잘난 체하고 건방짐. 또는 그런 태도나 행동.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138)