🌟 교만하다 (驕慢 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 교만하다 (
교만하다
) • 교만한 (교만한
) • 교만하여 (교만하여
) 교만해 (교만해
) • 교만하니 (교만하니
) • 교만합니다 (교만함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 교만(驕慢): 잘난 체하면서 남을 무시하고 말이나 행동이 건방짐.
🌷 ㄱㅁㅎㄷ: Initial sound 교만하다
-
ㄱㅁㅎㄷ (
그만하다
)
: 하고 있던 일을 멈추다.
☆☆
Động từ
🌏 NGỪNG, THÔI: Dừng việc đang làm dỡ. -
ㄱㅁㅎㄷ (
교묘하다
)
: 어떤 일을 하는 방법이나 꾀가 아주 뛰어나고 빠르다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TINH XẢO, TÀI TÌNH: Phương pháp hay cử chỉ làm việc gì đó rất nhanh và giỏi. -
ㄱㅁㅎㄷ (
기묘하다
)
: 신기하고 이상하다.
☆
Tính từ
🌏 KỲ DỊ, KỲ CỤC, KỲ QUẶC, KỲ LẠ: Kỳ lạ và lạ thường. -
ㄱㅁㅎㄷ (
긴밀하다
)
: 서로의 관계가 매우 가깝고 맞닿아 있다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THIẾT, GẮN BÓ, MẬT THIẾT: Quan hệ với nhau rất gần gũi và khăng khít. -
ㄱㅁㅎㄷ (
기막히다
)
: 어떤 일이 매우 놀랍거나 언짢아서 어이없다.
☆
Tính từ
🌏 SỮNG SỜ, CHOÁNG VÁNG, SỮNG NGƯỜI: Việc gì đó rất ngạc nhiên hoặc bực mình nên lặng người đi.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề môi trường (226) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề xã hội (67) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Việc nhà (48) • Chính trị (149) • Diễn tả tính cách (365) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tìm đường (20) • Xem phim (105)