🌟 손해나다 (損害 나다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 손해나다 (
손ː해나다
) • 손해나 (손ː해나
) • 손해나니 (손ː해나니
)
🌷 ㅅㅎㄴㄷ: Initial sound 손해나다
-
ㅅㅎㄴㄷ (
손해나다
)
: 돈이나 재산 등을 잃거나 정신적으로 해를 입다.
Động từ
🌏 BỊ THIỆT HẠI, BỊ TỔN THẤT, BỊ TỔN HẠI: Mất mát tiền bạc hay tài sản… hoặc chịu thiệt hại về mặt tinh thần.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi điện thoại (15) • Thể thao (88) • Việc nhà (48) • Ngôn ngữ (160) • Tâm lí (191) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thời tiết và mùa (101) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Chào hỏi (17) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Hẹn (4)