🌟 손해나다 (損害 나다)

Động từ  

1. 돈이나 재산 등을 잃거나 정신적으로 해를 입다.

1. BỊ THIỆT HẠI, BỊ TỔN THẤT, BỊ TỔN HẠI: Mất mát tiền bạc hay tài sản… hoặc chịu thiệt hại về mặt tinh thần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 손해나는 상황.
    A damaging situation.
  • Google translate 손해나는 장사.
    A damaging business.
  • Google translate 손해날 우려.
    Fears of loss.
  • Google translate 손해날 짓.
    Damage done.
  • Google translate 크게 손해나다.
    Significant damage.
  • Google translate 그는 친구와 하던 사업이 실패하여 거액이 손해났다.
    He lost a lot of money because his business with his friend failed.
  • Google translate 이번 화재로 천만 원이 손해나서 공장 사정이 어려워졌다.
    The fire cost ten million won, making the factory difficult.
  • Google translate 내 말을 믿고 이번 프로젝트에 투자해. 정말 성공할 수 있어.
    Trust me and invest in this project. you can really succeed.
    Google translate 적은 돈이 아닌데 혹시 손해나면 어떡해?
    It's not a small amount of money, what if i lose it?

손해나다: be damaged,そんがいがでる【損害が出る】。そんがいがしょうじる【損害が生じる】。そんする【損する】。そんになる【損になる】,subir des pertes, subir un préjudice,sufrir daños,يصيب بخسارة,хохирол учрах, хохирол гарах,bị thiệt hại, bị tổn thất, bị tổn hại,เสียหาย, สูญเสีย, ขาดทุน, เสื่อมเสีย,merugikan,потерпеть ущерб; понести убытки; понести урон; терпеть ущерб; нести убытки,损失,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 손해나다 (손ː해나다) 손해나 (손ː해나) 손해나니 (손ː해나니)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Hẹn (4)