🌟 우려되다 (憂慮 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 우려되다 (
우려되다
) • 우려되다 (우려뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 우려(憂慮): 근심하거나 걱정함. 또는 그 근심이나 걱정.
🗣️ 우려되다 (憂慮 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 조난이 우려되다. [조난 (遭難)]
- 폭등이 우려되다. [폭등 (暴騰)]
- 역작용이 우려되다. [역작용 (逆作用)]
- 표류가 우려되다. [표류 (漂流)]
- 잠식이 우려되다. [잠식 (蠶食)]
- 타격이 우려되다. [타격 (打擊)]
- 부작용이 우려되다. [부작용 (副作用)]
🌷 ㅇㄹㄷㄷ: Initial sound 우려되다
-
ㅇㄹㄷㄷ (
아름답다
)
: 보이는 대상이나 목소리, 빛깔 등이 눈과 귀에 즐거움과 만족을 줄 만하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐẸP, HAY: Đối tượng được nhìn thấy hoặc giọng nói, màu sắc… mang lại sự vui mắt, vui tai và hài lòng. -
ㅇㄹㄷㄷ (
오래되다
)
: 무엇이 시작되거나 생긴 후 지나간 시간이 길다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 LÂU NĂM, CŨ: Thời gian trôi qua đã lâu sau khi cái nào đó bắt đầu hoặc xuất hiện.
• Thể thao (88) • Ngôn ngữ (160) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Triết học, luân lí (86) • Luật (42) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78) • Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề xã hội (67) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cảm ơn (8)