🌟 보통 (普通)

☆☆☆   Phó từ  

1. 일반적으로. 또는 흔히.

1. THÔNG THƯỜNG: Một cách bình thường. Hoặc thường hay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 승규는 평일에는 보통 여섯 시에 일어난다.
    Seung-gyu usually gets up at six on weekdays.
  • 아버지는 보통 밤 열 시쯤 집에 들어오신다.
    My father usually comes home around ten o'clock at night.
  • 주문한 구두 제작이 완성되려면 보통 일주일은 걸립니다.
    It usually takes a week for the ordered shoe to be completed.
  • 우리 부부는 주말이면 보통 아이를 데리고 놀이공원에 가곤 한다.
    My couple usually take their child to an amusement park on weekends.
  • 자동차 수리비가 얼마나 나올까요?
    How much will it cost to repair a car?
    이 같은 경우에는 보통 이십만 원은 예상하셔야 합니다.
    In this case, you usually have to expect 200,000 won.
Từ đồng nghĩa 통상(通常): 일상적으로. 또는 일반적으로.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보통 (보ː통)


🗣️ 보통 (普通) @ Giải nghĩa

🗣️ 보통 (普通) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Luật (42) Tìm đường (20) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47)