🌟 선골 (仙骨)

Danh từ  

1. 보통 수준보다 훨씬 뛰어난 골격이나 생김새.

1. CỐT TIÊN, SỰ PHI THƯỜNG, SỰ PHI PHÀM: Cốt cách hay hình dáng nổi trội hơn hẳn mức thông thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 보기 드문 선골.
    A rare sternum.
  • Google translate 선골의 풍모.
    The appearance of the sternum.
  • Google translate 선골을 띠다.
    Have a sternum.
  • Google translate 선골을 보다.
    Look at the sternum.
  • Google translate 선골과 빛나는 눈을 가진 그는 장래가 촉망되는 청년으로 보였다.
    With the sunbone and shining eyes, he seemed a promising young man.
  • Google translate 사람들은 선골의 풍모가 돋보이고 늠름한 그 지도자를 우러러보았다.
    People looked up to the dashing leader, with the appearance of the stern.
  • Google translate 나는 김 씨의 선골을 보고 그가 비범한 인물일 것이라고 생각하였다.
    I saw kim's skeleton and thought he was an extraordinary figure.
  • Google translate 아드님이 선골이어서 참 든든하시겠어요.
    Your son must be very reliable because he's a good son.
    Google translate 뭘요.
    What?

선골: superior appearance; outstanding physique,せんこつ【仙骨】,apparence supérieure,constitución,هيكل أو شكل ممتاز,онцгой бие, онцгой төрх,cốt tiên, sự phi thường, sự phi phàm,รูปร่างหน้าตาที่โดดเด่น,,идеальное телосложение,仙骨,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선골 (선골)

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59)