🌟 선골 (仙骨)

Danh từ  

1. 보통 수준보다 훨씬 뛰어난 골격이나 생김새.

1. CỐT TIÊN, SỰ PHI THƯỜNG, SỰ PHI PHÀM: Cốt cách hay hình dáng nổi trội hơn hẳn mức thông thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 보기 드문 선골.
    A rare sternum.
  • 선골의 풍모.
    The appearance of the sternum.
  • 선골을 띠다.
    Have a sternum.
  • 선골을 보다.
    Look at the sternum.
  • 선골과 빛나는 눈을 가진 그는 장래가 촉망되는 청년으로 보였다.
    With the sunbone and shining eyes, he seemed a promising young man.
  • 사람들은 선골의 풍모가 돋보이고 늠름한 그 지도자를 우러러보았다.
    People looked up to the dashing leader, with the appearance of the stern.
  • 나는 김 씨의 선골을 보고 그가 비범한 인물일 것이라고 생각하였다.
    I saw kim's skeleton and thought he was an extraordinary figure.
  • 아드님이 선골이어서 참 든든하시겠어요.
    Your son must be very reliable because he's a good son.
    뭘요.
    What?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선골 (선골)

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78)