🌟 분식집 (粉食 집)

Danh từ  

1. 김밥, 떡볶이, 라면 등 간단하게 먹을 수 있는 음식을 파는 가게.

1. BUNSIKJIP; QUÁN BÁN MÓN BỘT: Quán bán thức ăn có thể ăn đơn giản như là Gimbap, Tteokboggi, mì gói...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 학교 앞 분식집.
    A snack bar in front of the school.
  • Google translate 맛있는 분식집.
    Delicious snack bar.
  • Google translate 분식집을 차리다.
    Set up a snack bar.
  • Google translate 분식집에 가다.
    Go to a snack bar.
  • Google translate 분식집에서 떡볶이를 먹다.
    Eat tteokbokki at a snack bar.
  • Google translate 분식집에서 팔다.
    Sell at a snack bar.
  • Google translate 우리는 분식집에 들러 따뜻한 우동 한 그릇을 먹었다.
    We stopped by a snack bar and ate a bowl of warm udon.
  • Google translate 초등학교 앞에 있는 분식집에서 파는 떡볶이는 아이들 입맛에 맞게 달달한 맛이 났다.
    The tteokbokki sold at the snack bar in front of the elementary school tasted sweet to the children's taste.
  • Google translate 오늘따라 떡볶이랑 튀김이 먹고 싶네.
    I'm craving tteokbokki and fried food today.
    Google translate 그럼 내가 잘 가는 분식집에 갈래?
    Do you want to go to my favorite snack bar?

분식집: bunsikjip,ふんしょくや【粉食屋】,bunsikjip,bunsikjip, establecimiento de comida coreana rápida,بونشيك جيب,бүньшигжиб, бэлэн хоолны газар,bunsikjip; quán bán món bột,พุนซิกจิบ,warung makan kecil,бунсикчип,面食店,小吃店,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분식집 (분식찝) 분식집이 (분식찌비) 분식집도 (분식찝또) 분식집만 (분식찜만)

🗣️ 분식집 (粉食 집) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Gọi món (132) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Giáo dục (151)