🌟 분식집 (粉食 집)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 분식집 (
분식찝
) • 분식집이 (분식찌비
) • 분식집도 (분식찝또
) • 분식집만 (분식찜만
)
🗣️ 분식집 (粉食 집) @ Ví dụ cụ thể
- 분식집 아주머니가 기름에 막 튀겨 낸 따끈한 핫도그를 손님에게 주었다. [핫도그 (hotdog)]
- 분식집 아주머니가 고구마를 끓는 기름에 튀겨서 고구마 튀김을 만든다. [튀기다]
- 분식집 아주머니가 김 위에 여러 재료들을 놓고 똘똘 말면서 김밥을 쌌다. [똘똘]
- 우리들의 단골 분식집 이모님은 영계를 좋아한다고 농담을 하시며 떡볶이를 많이 주셨다. [영계 (영鷄)]
🌷 ㅂㅅㅈ: Initial sound 분식집
-
ㅂㅅㅈ (
보수적
)
: 새로운 것이나 변화를 적극적으로 받아들이기보다는 전통적인 제도나 방법을 그대로 지키려는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH BẢO THỦ: Muốn giữ nguyên chế độ hay phương pháp truyền thống hơn là tích cực tiếp nhận cái mới hay sự thay đổi. -
ㅂㅅㅈ (
보수적
)
: 새로운 것이나 변화를 적극적으로 받아들이기보다는 전통적인 제도나 방법을 그대로 지키려는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH BẢO THỦ: Việc muốn giữ nguyên chế độ hay phương pháp truyền thống hơn là tích cực tiếp nhận cái mới hay sự thay đổi. -
ㅂㅅㅈ (
봉사자
)
: 자신의 이익을 생각하지 않고 남을 위하여 애써 일하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 TÌNH NGUYỆN VIÊN: Người bỏ công làm việc vì người khác và không nghĩ đến lợi ích bản thân. -
ㅂㅅㅈ (
발신자
)
: 우편이나 전기 신호 등을 보내는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI GỬI: Người gửi điện tín hay thư từ.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Du lịch (98) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tính cách (365) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Lịch sử (92) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói ngày tháng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tôn giáo (43) • Sở thích (103) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23)