🌟 수강자 (受講者)

Danh từ  

1. 강의나 강습을 받는 사람.

1. NGƯỜI NGHE GIẢNG: Người tiếp nhận bài giảng hay khoá huấn luyện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수강자 수.
    Number of students.
  • Google translate 수강자가 많다.
    There are many students.
  • Google translate 수강자가 몰리다.
    The students are crowded.
  • Google translate 수강자가 증가하다.
    The number of students increases.
  • Google translate 수강자를 모집하다.
    Recruit students.
  • Google translate 회화 수업은 수강자 수가 적을수록 선생님과 말할 수 있는 기회가 많아서 좋다.
    Conversation classes are good because the fewer students there are, the more opportunities you have to talk to your teacher.
  • Google translate 최근에 빵을 소재로 한 드라마가 큰 인기를 끌면서 제빵 학원 수강자가 급격히 증가했다.
    The recent popularity of bread-themed dramas has led to a sharp increase in the number of students attending baking academies.
  • Google translate 아직 수업 시간까지 한참 남았는데 벌써 강의실에 가자고?
    We still have a lot of class time, and you want to go to the classroom already?
    Google translate 이 수업은 수강자가 많아서 일찍 가야 앞자리를 맡을 수 있어.
    This class has a lot of students, so you have to go early to take the front seat.

수강자: student; attendee,じゅこうしゃ【受講者】,auditeur(trice), étudiant(e) inscrit(e),asistente, participante, cursillista,متلقّي محاضرة,(лекц) сонсогч,người nghe giảng,ผู้เข้ารับการฝึก, ผู้เข้ารับการอบรม,peserta pelatihan, peserta perkuliahan,учащийся; ученик; студент,学员,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수강자 (수강자)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365)