🌟 급강하 (急降下)

Danh từ  

1. 기온이나 가격, 비율 등의 수치가 갑자기 내려감.

1. SỰ GIẢM ĐỘT NGỘT: Việc chỉ số của nhiệt độ, giá cả hay tỷ lệ bất ngờ giảm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기온의 급강하.
    A sudden drop in temperature.
  • 체온의 급강하.
    A sudden drop in body temperature.
  • 판매율의 급강하.
    A sharp drop in sales rates.
  • 가격의 급강하.
    A sharp drop in prices.
  • 급강하를 하다.
    Make a sharp descent.
  • 갑작스러운 기온의 급강하 때문에 감기 환자들이 속출하고 있다.
    The sudden drop in temperature is causing a series of cold patients.
  • 어젯밤 내린 비 때문에 오늘 아침 체감 온도의 급강하가 예상된다.
    Due to last night's rain, a sharp drop in the sensible temperature this morning is expected.
  • 판매율 급강하의 원인이 무엇인가?
    What is the cause of the sharp drop in sales?
    경쟁 업체가 새로운 제품을 출시하면서 우리 제품의 판매율이 갑자기 떨어진 것 같습니다.
    Our sales rate seems to have dropped suddenly as our competitor launched a new product.
Từ trái nghĩa 급상승(急上昇): 기온이나 가격, 비율 등이 갑자기 빠르게 오름., 비행기나 헬리콥터 등…

2. 물체가 아래를 향하여 갑자기 빠른 속도로 내려감.

2. SỰ RƠI ĐỘT NGỘT: Việc vật thể hướng xuống phía dưới và bỗng rơi xuống với tốc độ nhanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비행기의 급강하.
    A sudden descent of an airplane.
  • 여객기의 급강하.
    A sudden descent of a passenger plane.
  • 전투기의 급강하.
    The sharp descent of the fighter.
  • 갑작스러운 급강하.
    A sudden dive.
  • 급강하를 하다.
    Make a sharp descent.
  • 여객기의 급강하에 승객들은 놀라 허둥지둥하였다.
    The passengers were startled by the sudden descent of the plane.
  • 비행기 급강하로 인한 압력 변화 때문에 나는 귀가 먹먹했다.
    I was deafened by the pressure change caused by the plane's sudden descent.
  • 나는 비행기가 급강하를 하면 덜컥 무서운 생각이 들더라.
    When the plane crashes, i suddenly feel scared.
    맞아. 급하게 아래로 내려가면 꼭 추락할 것 같은 느낌이 들어.
    That's right. i feel like i'm going to fall if i go down in a hurry.
Từ trái nghĩa 급상승(急上昇): 기온이나 가격, 비율 등이 갑자기 빠르게 오름., 비행기나 헬리콥터 등…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 급강하 (급깡하)
📚 Từ phái sinh: 급강하하다(急降下하다): 기온이나 가격, 비율 등의 수치가 갑자기 내려가다., 물체가 아…

🗣️ 급강하 (急降下) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)