🌟 급강하 (急降下)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 급강하 (
급깡하
)
📚 Từ phái sinh: • 급강하하다(急降下하다): 기온이나 가격, 비율 등의 수치가 갑자기 내려가다., 물체가 아…
🗣️ 급강하 (急降下) @ Ví dụ cụ thể
- 급상승과 급강하. [급상승 (急上昇)]
- 맞아. 급상승과 급강하를 빠른 속도로 반복할 때 정말 짜릿해. [급상승 (急上昇)]
🌷 ㄱㄱㅎ: Initial sound 급강하
-
ㄱㄱㅎ (
급격히
)
: 변화의 속도가 매우 빠르게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐỘT NGỘT, MỘT CÁCH CHÓNG VÁNH: Tốc độ thay đổi rất nhanh. -
ㄱㄱㅎ (
과감히
)
: 결단력이 있고 용감하게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH QUẢ CẢM: Một cách quyết đoán và dũng cảm.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Hẹn (4) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi món (132) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi điện thoại (15) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (52) • Mua sắm (99) • Triết học, luân lí (86) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)