🌟 낭떠러지
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 낭떠러지 (
낭떠러지
)
🗣️ 낭떠러지 @ Giải nghĩa
- 기암절벽 (奇巖絕壁) : 모양이 독특하고 이상한 바위와 가파른 낭떠러지.
- 절벽 (絕壁) : 바위가 아주 높이 솟아 있는 가파른 낭떠러지.
🗣️ 낭떠러지 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄴㄸㄹㅈ: Initial sound 낭떠러지
-
ㄴㄸㄹㅈ (
낭떠러지
)
: 길이 끝나 더 이상 갈 수 없는 높은 절벽.
Danh từ
🌏 ĐỈNH DỐC, DỐC ĐÁ DỰNG: Vách đá cao không còn đi lên được nữa do cụt đường.
• Đời sống học đường (208) • Cách nói ngày tháng (59) • Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (255) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn luận (36) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sức khỏe (155) • Tâm lí (191) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự kiện gia đình (57) • Thể thao (88) • Nói về lỗi lầm (28) • Hẹn (4) • Gọi điện thoại (15)