🌟 강판 (薑板)

Danh từ  

1. 과일이나 채소의 즙을 내거나 잘게 가는 데 쓰는 부엌 도구.

1. BÀN XÁT, BÀN MÀI: Dụng cụ nhà bếp dùng để thái nhỏ, thái lát hoặc ép lấy nước của rau củ, hoa quả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강판을 사용하다.
    Using steel plates.
  • Google translate 강판을 쓰다.
    Write a steel plate.
  • Google translate 강판에 갈다.
    Grind steel plates.
  • Google translate 강판에 문지르다.
    Rub on a steel plate.
  • Google translate 강판에 밀다.
    Push to steel plate.
  • Google translate 나는 감자를 강판에 갈아 밀가루와 섞어서 벌겋게 달아오른 피부에 발랐다.
    I ground the potatoes on a steel plate and mixed them with flour and applied them to my red-hot skin.
  • Google translate 어머니는 무를 강판에 갈아서 만든 즙을 기침이 심한 아이에게 먹였다.
    The mother ground the radish into a steel plate and fed it to the cough-prone child.
  • Google translate 과일 주스를 만들어 먹으려고 했는데 믹서가 고장 났어요.
    I tried to make fruit juice, but the mixer broke.
    Google translate 어쩔 수 없지. 힘들더라도 강판에 갈아서 먹어야겠네.
    I can't help it. even if it's hard, i'll grind it on a steel plate.

강판: grater,おろしがね【下ろし金・卸し金】,râpe,rallador,مِبشرة,ногооны үрүүл, холигч,bàn xát, bàn mài,เครื่องครูดกรอง, เครื่องคั้น,parutan,тёрка,擦菜板,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강판 (강판)

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160)