🌟 독실하다 (篤實 하다)

Tính từ  

1. 종교적인 믿음이 깊고 성실하다.

1. NGOAN ĐẠO, SÙNG ĐẠO, SÙNG KÍNH: Niềm tin tôn giáo sâu sắc và thành kính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 독실한 교인.
    A devout churchman.
  • Google translate 독실한 기독교 가정.
    A devout christian family.
  • Google translate 독실한 신앙.
    Faithful faith.
  • Google translate 독실한 신자.
    A devout believer.
  • Google translate 믿음이 독실하다.
    Faithful.
  • Google translate 신앙이 독실하다.
    Faithful.
  • Google translate 독실한 천주교 신자인 두 사람은 삼 년 전 천주 교인 모임에서 만나 다음 달 성당에서 결혼식을 올리기로 했다.
    The two devout catholics met at a catholic gathering three years ago and decided to have a wedding at the cathedral next month.
  • Google translate 지수의 신앙은 매우 독실해서 식사 전에는 항상 하나님께 감사 기도를 올린다.
    Ji-su's faith is so devout that she always gives thanks to god before meals.
  • Google translate 매주 교회에 가는 것을 보니 신앙이 매우 깊은가 봐요.
    Seeing you go to church every week, you must be very religious.
    Google translate 할머니께서 독실한 신자셔서 저도 자연스럽게 교회에 다니며 기독교를 믿게 되었어요.
    My grandmother was a devout believer, so i naturally went to church and believed in christianity.

독실하다: sincere; faithful,とくじつだ【篤実だ】,fidèle, sincère, dévot, pieux,fiel, devoto,وفيّ ، مخلص ، أمين ، صديق ، مؤمن,хатуу шүтлэгтэй,  шашиндаа үнэнч,ngoan đạo, sùng đạo, sùng kính,เลื่อมใสอย่างจริงจัง, เลื่อมใสอย่างเคร่งครัด, ศรัทธาเป็นอย่างยิ่ง,setia, ikhlas, mutaki,искренний; глубоко верующий; набожный; религиозный; преданный,笃实,虔诚,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독실하다 (독씰하다) 독실한 (독씰한) 독실하여 (독씰하여) 독실해 (독씰해) 독실하니 (독씰하니) 독실합니다 (독씰함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78)