🌟 성인 (聖人)

  Danh từ  

1. 지혜와 인격이 뛰어나 많은 사람들이 본받을 만한 사람.

1. THÁNH NHÂN: Người có trí tuệ và nhân cách ưu việt nên đáng để nhiều người noi gương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 위대한 성인.
    A great saint.
  • Google translate 성인들의 가르침.
    Adult teachings.
  • Google translate 성인이 되다.
    Become an adult.
  • Google translate 성인을 따르다.
    Follow an adult.
  • Google translate 성인을 본받다.
    Emulate an adult.
  • Google translate 현인들도 옛 성인들의 가르침에서 지혜를 구한다.
    Even wise men seek wisdom from the teachings of the old saints.
  • Google translate 성인들의 가르침은 하나같이 간단하고 명료했다.
    The teachings of the old saints were all simple and clear.
  • Google translate 한국에서는 부처와 예수, 두 성인이 태어난 날을 공휴일로 규정하고 있다.
    In korea, the date on which buddha and jesus were born is defined as a national holiday.
  • Google translate 성인의 사상은 후세 사람들에게 지대한 영향을 미칩니다.
    Adult thought has a profound effect on future generations.
    Google translate 네, 그들의 지혜는 오랜 시간이 지나도 변함이 없으니까요.
    Yes, their wisdom remains unchanged after a long time.
Từ đồng nghĩa 성자(聖者): 지혜와 인격이 뛰어나 많은 사람들이 본받을 만한 사람., 신자들이 높이 받…

성인: saint; holy man,せいじん【聖人】,bienheureux, saint homme,santo,,ариун хүмүүн, мэргэн ухаантан,thánh nhân,นักปราชญ์,orang bijak, orang suci,народный герой; святой,圣人,圣贤,

2. 천주교에서, 신앙과 인격이 뛰어난 사람을 가리키는 칭호.

2. THÁNH NHÂN: Từ xưng hô chỉ người có tín ngưỡng và nhân cách vượt trội, trong đạo Thiên chúa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 성인으로 모시다.
    Adult.
  • Google translate 성인으로 선포되다.
    Be declared a saint.
  • Google translate 성인으로 추대되다.
    Be ordained saintly man.
  • Google translate 교황은 서거하자 성인으로 추대되었다.
    The pope was named an adult upon his death.
  • Google translate 그 신부는 자기를 희생하며 교리를 실천하여 성인으로 추대되었다.
    The priest was ordained an adult by practicing doctrines at his own expense.
  • Google translate 가톨릭 교회 안에서는 그를 성인으로 선포해야 한다는 여론이 높았다.
    Public opinion was high within the catholic church that he should be declared an adult.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성인 (성ː인)
📚 thể loại: Miêu tả về con người   Mối quan hệ con người  


🗣️ 성인 (聖人) @ Giải nghĩa

🗣️ 성인 (聖人) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155)