🌟 일시적 (一時的)

☆☆   Danh từ  

1. 짧은 기간 동안의 것.

1. TÍNH NHẤT THỜI: Việc trong một khoảng thời gian ngắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 일시적인 유행.
    A passing fad.
  • 일시적인 조치.
    A temporary measure.
  • 일시적인 현상.
    A temporary phenomenon.
  • 일시적으로 저장하다.
    To store temporarily.
  • 일시적으로 좋아지다.
    Temporarily improve.
  • 야구 경기 도중 갑자기 비가 내려 경기가 일시적으로 중단되었다.
    The game was temporarily suspended because of sudden rain during a baseball game.
  • 사람들이 귀성 열차표 예매로 일시적으로 예매 사이트가 멈추는 사고가 발생했다.
    There was a temporary suspension of the booking site due to people's booking of train tickets for their return home.
  • 오늘 날씨는 어떤가요?
    How's the weather today?
    서울 지역을 중심으로 한낮에 일시적으로 비가 내릴 것으로 보입니다.
    It is expected to rain temporarily in the middle of the day, especially in seoul.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일시적 (일씨적)
📚 Từ phái sinh: 일시(一時): 잠깐의 짧은 시간., 같은 때.
📚 thể loại: Thời gian  

🗣️ 일시적 (一時的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)