🌟 일시적 (一時的)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일시적 (
일씨적
)
📚 Từ phái sinh: • 일시(一時): 잠깐의 짧은 시간., 같은 때.
📚 thể loại: Thời gian
🗣️ 일시적 (一時的) @ Ví dụ cụ thể
- 일시적 기억 상실. [기억 상실 (記憶喪失)]
- 부인, 아마도 일시적 기억 상실인 것 같습니다. [기억 상실 (記憶喪失)]
- 일시적 효과. [효과 (效果)]
- 일시적 공백. [공백 (空白)]
- 대통령의 갑작스러운 죽음으로 정국에 일시적 공백이 생겼다. [공백 (空白)]
- 이 전쟁이 휴전이라는 일시적 결론에 귀착되기까지 수많은 갈등과 희생이 있었다. [귀착되다 (歸着되다)]
- 그는 일시적 이익을 위해 협잡했다가 일이 발각된 후 뒤늦게 후회하였다. [협잡하다 (挾雜하다)]
- 일시적 폭주. [폭주 (暴走)]
- 접속자들이 같은 시간대에 몰리면서 일시적인 서버 폭주가 일어났다. [폭주 (暴走)]
- 경찰은 허위 기사를 게재한 잡지사에 대해 일시적 폐쇄를 명령했다. [폐쇄 (閉鎖)]
- 일시적 쇼크. [쇼크 (shock)]
- 갑작스러운 충격으로 인한 일시적 쇼크일 뿐이니 크게 걱정하지 않으셔도 됩니다. [쇼크 (shock)]
- 일시적 유보. [유보 (留保)]
🌷 ㅇㅅㅈ: Initial sound 일시적
-
ㅇㅅㅈ (
일식집
)
: 일본 음식을 파는 가게.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ HÀNG NHẬT BẢN: Nhà hàng bán món ăn Nhật Bản. -
ㅇㅅㅈ (
영수증
)
: 돈이나 물건을 주고받은 사실이 적힌 종이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HÓA ĐƠN, BIÊN NHẬN: Tờ giấy có ghi sự thật việc đưa và nhận tiền hay đồ vật. -
ㅇㅅㅈ (
이삿짐
)
: 이사할 때 옮기는 짐.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HÀNH LÝ CHUYỂN NHÀ: Hành lý được chuyển khi chuyển nhà. -
ㅇㅅㅈ (
음식점
)
: 음식을 만들어서 파는 가게.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUÁN ĂN, TIỆM ĂN: Nơi làm ra và bán thức ăn. -
ㅇㅅㅈ (
역사적
)
: 인간 사회가 시간이 지남에 따라 흥하고 망하면서 변해 온 과정에 관한. 또는 그러한 기록에 관한.
☆☆
Định từ
🌏 THUỘC VỀ LỊCH SỬ: Liên quan đến quá trình biến đổi từ hưng thịnh đến suy tàn theo thời gian của xã hội loài người. Hoặc liên quan đến ghi chép như vậy. -
ㅇㅅㅈ (
역사적
)
: 인간 사회가 시간이 지남에 따라 흥하고 망하면서 변해 온 과정에 관한 것. 또는 그러한 기록에 관한 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH LỊCH SỬ: Cái liên quan đến lịch sử. -
ㅇㅅㅈ (
예술적
)
: 예술의 특성을 가진.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH NGHỆ THUẬT: Có đặc tính của nghệ thuật. -
ㅇㅅㅈ (
인상적
)
: 어떤 느낌이나 인상이 지워지지 않고 오래 기억에 남는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH ẤN TƯỢNG: Việc một ấn tượng hay một cảm xúc nào đó không bị phai mờ và còn đọng lại thật lâu trong ký ức. -
ㅇㅅㅈ (
이상적
)
: 어떤 것에 대하여 생각할 수 있는 것 중에서 가장 나은.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH LÝ TƯỞNG: Tốt nhất trong số những điều có thể nghĩ về cái nào đó. -
ㅇㅅㅈ (
일상적
)
: 늘 있어서 특별하지 않은.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THƯỜNG NHẬT: Luôn có nên không đặc biệt. -
ㅇㅅㅈ (
인상적
)
: 어떤 느낌이나 인상이 지워지지 않고 오래 기억에 남는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH ẤN TƯỢNG, CÓ TÍNH ẤN TƯỢNG: Cảm giác hay ấn tượng nào đó không bị xóa nhòa mà đọng lâu trong kí ức. -
ㅇㅅㅈ (
일상적
)
: 늘 있어서 특별하지 않은 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH THƯỜNG NHẬT, HÀNG NGÀY: Việc không đặc biệt vì xảy ra thường xuyên. -
ㅇㅅㅈ (
예술적
)
: 예술의 특성을 가진 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH NGHỆ THUẬT: Việc có đặc tính của nghệ thuật. -
ㅇㅅㅈ (
예식장
)
: 약혼식, 결혼식 등의 예식을 올리는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ HÀNG TIỆC CƯỚI: Nơi tổ chức lễ hỏi, lễ cưới, lễ đính hôn v.v... -
ㅇㅅㅈ (
일시적
)
: 짧은 기간 동안의 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH NHẤT THỜI: Việc trong một khoảng thời gian ngắn. -
ㅇㅅㅈ (
일시적
)
: 짧은 기간 동안의.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH NHẤT THỜI: Thuộc khoảng thời gian ngắn. -
ㅇㅅㅈ (
이상적
)
: 어떤 것에 대하여 생각할 수 있는 것 중에서 가장 나은 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH LÝ TƯỞNG: Sự tốt nhất trong số những điều có thể nghĩ về cái nào đó.
• Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chào hỏi (17) • Hẹn (4) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (76) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Lịch sử (92) • Cách nói ngày tháng (59) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (119) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)