🌟 회중전등 (懷中電燈)

Danh từ  

1. 가지고 다닐 수 있는 작은 전등.

1. ĐÈN PIN: Đèn nhỏ, có thể mang theo bên người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 작은 회중전등.
    A small flashlight.
  • Google translate 회중전등 불빛.
    A flashlight.
  • Google translate 회중전등을 들다.
    Carry a flashlight.
  • Google translate 회중전등을 비추다.
    Light a flashlight.
  • Google translate 회중전등을 준비하다.
    Prepare a flashlight.
  • Google translate 밤에 산행을 할 때에는 회중전등을 꼭 챙겨야 한다.
    When hiking at night, be sure to pack a flashlight.
  • Google translate 경비 아저씨는 매일 밤 회중전등으로 건물 여기저기를 비추며 순찰을 도셨다.
    The guard went around patrolling every night, flashing lights all over the building.
  • Google translate 어두워서 물건이 어디에 있는지 잘 안 보이네.
    It's too dark to see where the stuff is.
    Google translate 나한테 회중전등이 있어. 잠깐 기다려 봐.
    I have a flashlight. wait a minute.
Từ đồng nghĩa 손전등(손電燈): 가지고 다닐 수 있는 작은 전등.
Từ đồng nghĩa 플래시(flash): 가지고 다닐 수 있는 작은 전등., 밤에 촬영할 때 쓰는 섬광 전구…

회중전등: flashlight,かいちゅうでんとう【懐中電灯】,lampe de poche, torche électrique, lampe torche,linterna eléctrica,مصباح جيب كهربائي,гар чийдэн,đèn pin,ไฟฉายพก,senter,карманный электрический фонарь,手电筒,手电,电筒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 회중전등 (회중전등) 회중전등 (훼중전등)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Hẹn (4)