🌟 회중전등 (懷中電燈)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 회중전등 (
회중전등
) • 회중전등 (훼중전등
)
🌷 ㅎㅈㅈㄷ: Initial sound 회중전등
-
ㅎㅈㅈㄷ (
회중전등
)
: 가지고 다닐 수 있는 작은 전등.
Danh từ
🌏 ĐÈN PIN: Đèn nhỏ, có thể mang theo bên người.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (119) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (82) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Việc nhà (48) • Ngôn ngữ (160) • Xin lỗi (7) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khí hậu (53) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15) • Cảm ơn (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (76) • Hẹn (4)