🌟 회중전등 (懷中電燈)

Danh từ  

1. 가지고 다닐 수 있는 작은 전등.

1. ĐÈN PIN: Đèn nhỏ, có thể mang theo bên người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 작은 회중전등.
    A small flashlight.
  • 회중전등 불빛.
    A flashlight.
  • 회중전등을 들다.
    Carry a flashlight.
  • 회중전등을 비추다.
    Light a flashlight.
  • 회중전등을 준비하다.
    Prepare a flashlight.
  • 밤에 산행을 할 때에는 회중전등을 꼭 챙겨야 한다.
    When hiking at night, be sure to pack a flashlight.
  • 경비 아저씨는 매일 밤 회중전등으로 건물 여기저기를 비추며 순찰을 도셨다.
    The guard went around patrolling every night, flashing lights all over the building.
  • 어두워서 물건이 어디에 있는지 잘 안 보이네.
    It's too dark to see where the stuff is.
    나한테 회중전등이 있어. 잠깐 기다려 봐.
    I have a flashlight. wait a minute.
Từ đồng nghĩa 손전등(손電燈): 가지고 다닐 수 있는 작은 전등.
Từ đồng nghĩa 플래시(flash): 가지고 다닐 수 있는 작은 전등., 밤에 촬영할 때 쓰는 섬광 전구…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 회중전등 (회중전등) 회중전등 (훼중전등)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)