Danh từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 회중전등 (회중전등) • 회중전등 (훼중전등)
회중전등
훼중전등
Start 회 회 End
Start
End
Start 중 중 End
Start 전 전 End
Start 등 등 End
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn ngữ (160) • So sánh văn hóa (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tính cách (365) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tìm đường (20) • Tôn giáo (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Đời sống học đường (208) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)