🌟 점등 (點燈)

Danh từ  

1. 등에 불을 켬.

1. SỰ BẬT ĐÈN, SỰ THẮP ĐÈN: Việc làm sáng ngọn đèn ở đèn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 점등 시간.
    Illumination time.
  • Google translate 점등 행사.
    A lighting event.
  • Google translate 점등이 되다.
    Turn on.
  • Google translate 점등이 시작되다.
    Illuminates.
  • Google translate 점등을 하다.
    Turn on.
  • Google translate 이 가로등은 사람이 지나가면 자동으로 점등이 되도록 만들어졌다.
    This street lamp is designed to turn on automatically when a person passes by.
  • Google translate 수많은 시민들이 지켜보는 가운데 광장에 세워진 트리에 점등이 되었다.
    A tree set up in the square lit up in the presence of countless citizens.
  • Google translate 어 벌써 크리스마스 장식에 불이 들어왔네?
    Uh, christmas decorations are already on fire.
    Google translate 예년보다 장식물의 점등 시기가 빨라졌나 봐.
    I think the time to light the ornaments is earlier than usual.
Từ trái nghĩa 소등(消燈): 공공장소나 건물 등의 등불을 끔.

점등: lighting,てんとう【点灯】,allumage,encendido, alumbrado, iluminación,إنارة,гэрэл асаах, гэрэлтүүлэх,sự bật đèn, sự thắp đèn,การเปิดไฟ,penyalaan, penerangan, pencahayaan,зажигание фонарей,点灯,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 점등 (점등)
📚 Từ phái sinh: 점등하다(點燈하다): 등에 불을 켜다.

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)