🌟 단언하다 (斷言 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 단언하다 (
다ː넌하다
)
🌷 ㄷㅇㅎㄷ: Initial sound 단언하다
-
ㄷㅇㅎㄷ (
당연하다
)
: 이치로 보아 마땅히 그렇다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐƯƠNG NHIÊN: Xem xét theo lẽ phải thì tất nhiên như thế.
• Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Việc nhà (48) • Sở thích (103) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191) • Cảm ơn (8) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xem phim (105) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Luật (42) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề môi trường (226) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43)