🌟 다양하다 (多樣 하다)

Tính từ  

1. 색깔, 모양, 종류, 내용 등이 여러 가지로 많다.

1. ĐA DẠNG: Rất nhiều màu sắc, hình dáng, chủng loại hay nội dung v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다양한 견해.
    Various views.
  • Google translate 다양한 방법.
    Various methods.
  • Google translate 다양한 상품.
    Various goods.
  • Google translate 다양한 색깔.
    Various colors.
  • Google translate 다양한 종류.
    Various kinds.
  • Google translate 이 지역의 축제는 관광객들에게 다양한 볼거리와 먹을거리를 제공한다.
    Festivals in this area offer tourists a variety of attractions and food.
  • Google translate 지수는 마음에 드는 모양의 신발을 발견하고는 다양한 색상 중 어느 색을 선택할지 고민했다.
    When jisoo found a pair of shoes that she liked, she thought about which color to choose among the various colors.
  • Google translate 코트를 하나 사려고 해요.
    I'd like to buy a coat.
    Google translate 네, 손님. 여기 다양한 종류의 코트가 있으니 골라 보세요.
    Yes, sir. there are various kinds of coats here, so pick one.

다양하다: various; diverse,たようだ【多様だ】。さまざまだ【様様だ】,divers, varié,diverso, variado,متنوّع,янз янзын, олон төрлийн, төрөл бүрийн,đa dạng,หลากหลาย, แตกต่างหลากหลาย,beragam-ragam, bervariasi, bermacam-macam,различный; разный; разнообразный; разносторонний; многообразный,丰富,多种多样,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다양하다 (다양하다) 다양한 (다양한) 다양하여 (다양하여) 다양해 (다양해) 다양하니 (다양하니) 다양합니다 (다양함니다)


🗣️ 다양하다 (多樣 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 다양하다 (多樣 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88)