🌟 담금질하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 담금질하다 (
담금질하다
)
📚 Từ phái sinh: • 담금질: 쇠 같은 금속을 단단하게 하기 위해 불에 뜨겁게 달구어 물에 담가 식힘., (비…
🗣️ 담금질하다 @ Ví dụ cụ thể
- 대장장이가 담금질하다. [대장장이]
🌷 ㄷㄱㅈㅎㄷ: Initial sound 담금질하다
-
ㄷㄱㅈㅎㄷ (
담금질하다
)
: 쇠 같은 금속을 단단하게 하기 위해 불에 뜨겁게 달구어 물에 담가 식히다.
Động từ
🌏 RÈN: Nung nóng trên lửa rồi ngâm vào nước cho nguội nhằm làm cho các kim loại như sắt... được rắn chắc.
• Sở thích (103) • Sự kiện gia đình (57) • Mua sắm (99) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (76) • Sức khỏe (155) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Luật (42) • Hẹn (4) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tôn giáo (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tính cách (365) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (52) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xin lỗi (7) • Cách nói thời gian (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)