🌟 날씬하다

☆☆☆   Tính từ  

1. 몸이 보기 좋게 가늘고 길다.

1. MẢNH MAI, THON THẢ: Cơ thể thon thả trông ưa nhìn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 날씬한 몸매.
    A slim figure.
  • 날씬한 체형.
    A slim figure.
  • 날씬하게 가꾸다.
    Keep it slim.
  • 날씬해 보이다.
    Looking slim.
  • 몸이 날씬하다.
    Have a slim figure.
  • 영수는 어머니의 날씬한 체형을 닮지 않고 아버지의 통통한 체형을 닮았다.
    Young-soo does not resemble his mother's slim figure, but resembles his father's chubby figure.
  • 유민은 몸매가 날씬해서 어떤 옷을 입어도 잘 어울린다.
    Yu-min has a slim figure, so she looks good in any clothes.
  • 이 옷은 입으시면 날씬해 보여서 인기가 많아요.
    This dress is popular because it looks slim.
    그럼 한번 입어 볼게요.
    Then i'll try it on.
큰말 늘씬하다: 몸이 가늘고 키가 커서 맵시가 있다., 모양이 보기 좋게 가늘고 길다.

2. 매끈하고 가늘며 길다.

2. THON DÀI: Thon dài và mảnh khảnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 날씬한 모양.
    A slim figure.
  • 날씬한 손가락.
    A slender finger.
  • 날씬하게 뻗다.
    Stretch thinly.
  • 다리가 날씬하다.
    Have slender legs.
  • 허리가 날씬하다.
    Thin waist.
  • 무대 위에서는 모델들이 날씬한 다리로 시원스럽게 걷고 있었다.
    Models were walking coolly on the stage with slender legs.
  • 새로 지은 도서관은 날씬하게 뻗은 기둥이 멋있다.
    The new library has a nice slender stretch of columns.
  • 지금 입은 셔츠가 저한테 어울리나요?
    Does this shirt look good on me?
    손님은 허리가 날씬해서 셔츠를 치마 안에 넣어 입어도 예쁘겠어요.
    You have a slim waist, so you can put your shirt inside your skirt.
큰말 늘씬하다: 몸이 가늘고 키가 커서 맵시가 있다., 모양이 보기 좋게 가늘고 길다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 날씬하다 (날씬하다) 날씬한 (날씬한) 날씬하여 (날씬하여) 날씬해 (날씬해) 날씬하니 (날씬하니) 날씬합니다 (날씬함니다)
📚 thể loại: Dung mạo   Xem phim  


🗣️ 날씬하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 날씬하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Chào hỏi (17)