🌟 일직선 (一直線)

Danh từ  

1. 한 방향으로 쭉 곧은 선.

1. ĐƯỜNG THẲNG: Đường không cong hay không gãy gập và đi theo một hướng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일직선 도로.
    A straight road.
  • Google translate 일직선을 긋다.
    Draw a straight line.
  • Google translate 일직선을 이루다.
    Form a straight line.
  • Google translate 일직선으로 걷다.
    Walk in a straight line.
  • Google translate 일직선으로 날아가다.
    Fly in a straight line.
  • Google translate 일직선으로 뻗다.
    Stretch straight.
  • Google translate 술에 취한 민준이는 길을 따라 일직선으로 걷지 못하고 비틀비틀 걸었다.
    Drunken min-jun staggered, unable to walk straight along the road.
  • Google translate 공은 일직선으로 쭉 날아가다가 끝에 가서 포물선을 그리며 땅에 떨어졌다.
    The ball flew straight and then went to the end and fell to the ground, drawing a parabola.
  • Google translate 나는 아령을 든 채 양 팔을 일직선 모양이 될 때까지 천천히 들어 올렸다.
    With dumbbells in my hand, i lifted up my arms slowly until they were in a straight line.

일직선: straight line,いっちょくせん【一直線】,ligne droite, (n.) rectiligne,una línea recta,خط مستقيم,шулуун шугам,đường thẳng,เส้นตรง,garis lurus, garis horisontal,прямая линия,直线,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일직선 (일찍썬)


🗣️ 일직선 (一直線) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)