🌟 일직선 (一直線)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일직선 (
일찍썬
)
🗣️ 일직선 (一直線) @ Giải nghĩa
- 세모꼴 : 일직선 위에 있지 않는 세 개의 점을 세 직선으로 이은 평면 도형.
🌷 ㅇㅈㅅ: Initial sound 일직선
-
ㅇㅈㅅ (
운전사
)
: 기계나 자동차 등의 운전을 직업으로 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÀI XẾ, LÁI XE: Người làm nghề lái xe hay máy móc.
• Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Lịch sử (92) • Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Luật (42) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Chính trị (149) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)