🌟 세모꼴

Danh từ  

1. 세 개의 모서리가 있는 모양.

1. HÌNH TAM GIÁC: Hình có ba góc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 세모꼴 눈.
    Triangle eyes.
  • Google translate 세모꼴 눈살.
    Triangle eyes.
  • Google translate 세모꼴 얼굴.
    A triangular face.
  • Google translate 세모꼴로 바뀌다.
    Turn into a triangle.
  • Google translate 세모꼴로 변하다.
    Turn into a triangle.
  • Google translate 세모꼴로 치켜뜨다.
    Raised in triangles.
  • Google translate 승규는 화가 나서 눈을 세모꼴로 치켜떴다.
    Seung-gyu raised his eyes in a triangle in anger.
  • Google translate 내가 살이 빠져서 동그랗던 얼굴이 턱이 뾰족한 세모꼴로 바뀌었다.
    My round face turned into a triangular shape with a pointed chin because i lost weight.
  • Google translate 우리 어머니는 화가 나면 눈이 점점 세모꼴로 바뀌셔.
    When my mother gets angry, her eyes gradually change into triangles.
    Google translate 하하하. 그렇게 변하는 게 보여?
    Hahaha. can you see that change?

세모꼴: being triangular,さんかくけい【三角形】。トライアングル,forme triangulaire,figura triangular,شكل مثلث,гурвалжин, гурван өнцөгт,hình tam giác,รูปทรงสามเหลี่ยม,segitiga,трёхгранник,三角形,

2. 일직선 위에 있지 않는 세 개의 점을 세 직선으로 이은 평면 도형.

2. HÌNH TAM GIÁC: Hình phẳng nối ba điểm không nằm trên cùng một đường thẳng thành 3 đường thẳng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 세모꼴 그림.
    A triangle.
  • Google translate 세모꼴 장식.
    Triangle decoration.
  • Google translate 세모꼴 트라이앵글.
    Triangle.
  • Google translate 세모꼴로 그리다.
    Draw in triangle.
  • Google translate 세모꼴로 만들다.
    Make it a triangle.
  • Google translate 세모꼴로 접다.
    Fold in triangle.
  • Google translate 나와 동생은 세모꼴 트라이앵글을 가지고 놀았다.
    Me and my brother played with triangle triangles.
  • Google translate 흰 종이 위의 세 점을 이어보니 세모꼴이 만들어졌다.
    Three points on white paper made a triangle.
  • Google translate 사각형 색종이를 대각선으로 접어 세모꼴로 만들어 보세요.
    Fold the square paper diagonally to form a triangle.
    Google translate 네, 선생님.
    Yes, sir.
Từ đồng nghĩa 삼각형(三角形): 세 개의 점을 잇는 세 선분으로 이루어진 도형. 또는 그런 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 세모꼴 (세ː모꼴)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151)