🌟 삿대질하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 삿대질하다 (
삳ː때질하다
)
📚 Từ phái sinh: • 삿대질: 상대를 향해 주먹이나 손가락을 힘차게 뻗음.
🌷 ㅅㄷㅈㅎㄷ: Initial sound 삿대질하다
-
ㅅㄷㅈㅎㄷ (
삿대질하다
)
: 상대를 향해 주먹이나 손가락을 힘차게 뻗다.
Động từ
🌏 CHỈ TRỎ: Chĩa mạnh nắm đấm hay ngón tay hướng về phía đối phương.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Tôn giáo (43) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Nói về lỗi lầm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (255) • Mối quan hệ con người (52) • Giáo dục (151) • Xin lỗi (7) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khí hậu (53) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề xã hội (67) • Mua sắm (99) • Thông tin địa lí (138)