Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 삿대질하다 (삳ː때질하다) 📚 Từ phái sinh: • 삿대질: 상대를 향해 주먹이나 손가락을 힘차게 뻗음.
삳ː때질하다
Start 삿 삿 End
Start
End
Start 대 대 End
Start 질 질 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Tìm đường (20) • Việc nhà (48) • Mua sắm (99) • Diễn tả tính cách (365) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (23) • Ngôn luận (36) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • Thể thao (88) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)