🌟 삿대질하다

Động từ  

1. 상대를 향해 주먹이나 손가락을 힘차게 뻗다.

1. CHỈ TRỎ: Chĩa mạnh nắm đấm hay ngón tay hướng về phía đối phương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 삿대질하며 꾸짖다.
    Point and scold.
  • 삿대질하며 다투다.
    Quarrel by pointing a finger at.
  • 삿대질하며 말하다.
    To point a finger at.
  • 허공에 삿대질하다.
    Point in the air.
  • 사람에게 삿대질하다.
    Point a finger at a person.
  • 서로 삿대질하다.
    Point at each other.
  • 나는 말을 할 때 상대방에게 삿대질하는 안 좋은 버릇이 있다.
    I have a bad habit of pointing a finger at the other person when i speak.
  • 노인이 자리를 양보하지 않는 젊은이에게 삿대질하며 화를 내고 있었다.
    The old man was pointing his finger at the young man who refused to give up his seat.
  • 의견이 안 맞으면 다툴 수도 있고 그런 거지 뭐.
    If they don't agree, they can fight.
    그래도 길거리에서 서로 삿대질하며 큰소리로 싸우는 모습은 보기 안 좋은 것 같아요.
    But i don't think it's good to see them pointing fingers at each other in the street and fighting loudly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 삿대질하다 (삳ː때질하다)
📚 Từ phái sinh: 삿대질: 상대를 향해 주먹이나 손가락을 힘차게 뻗음.

💕Start 삿대질하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124)