🌟 삿대질하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 삿대질하다 (
삳ː때질하다
)
📚 Từ phái sinh: • 삿대질: 상대를 향해 주먹이나 손가락을 힘차게 뻗음.
🌷 ㅅㄷㅈㅎㄷ: Initial sound 삿대질하다
-
ㅅㄷㅈㅎㄷ (
삿대질하다
)
: 상대를 향해 주먹이나 손가락을 힘차게 뻗다.
Động từ
🌏 CHỈ TRỎ: Chĩa mạnh nắm đấm hay ngón tay hướng về phía đối phương.
• Luật (42) • Sở thích (103) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi món (132) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tâm lí (191) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Ngôn luận (36) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giáo dục (151) • Khí hậu (53) • Sức khỏe (155) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (255) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)