🌟 빨대

Danh từ  

1. 물이나 음료수를 빨아 먹는 데 쓰는 가느다란 막대.

1. ỐNG HÚT: Ống mảnh dài dùng để uống nước hay đồ uống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 빨대를 꽂다.
    Stick a straw.
  • 빨대를 물다.
    Bite a straw.
  • 빨대를 입에 대다.
    Put a straw in one's mouth.
  • 빨대로 마시다.
    Drink with a straw.
  • 지수는 빨대로 음료수를 쪽쪽 들이마시고 있었다.
    Jisoo was sucking in the drink with a straw.
  • 엄마는 아이가 우유를 흘리지 않도록 빨대를 꽂아 주었다.
    The mother put a straw in the child so that he wouldn't spill the milk.
  • 손님, 여기 주문하신 음료가 나왔습니다.
    Sir, here's your drink.
    혹시 빨대는 없나요?
    Do you have a straw?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빨대 (빨때)

🗣️ 빨대 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Hẹn (4) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7)