🌟 빨대

Danh từ  

1. 물이나 음료수를 빨아 먹는 데 쓰는 가느다란 막대.

1. ỐNG HÚT: Ống mảnh dài dùng để uống nước hay đồ uống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 빨대를 꽂다.
    Stick a straw.
  • Google translate 빨대를 물다.
    Bite a straw.
  • Google translate 빨대를 입에 대다.
    Put a straw in one's mouth.
  • Google translate 빨대로 마시다.
    Drink with a straw.
  • Google translate 지수는 빨대로 음료수를 쪽쪽 들이마시고 있었다.
    Jisoo was sucking in the drink with a straw.
  • Google translate 엄마는 아이가 우유를 흘리지 않도록 빨대를 꽂아 주었다.
    The mother put a straw in the child so that he wouldn't spill the milk.
  • Google translate 손님, 여기 주문하신 음료가 나왔습니다.
    Sir, here's your drink.
    Google translate 혹시 빨대는 없나요?
    Do you have a straw?

빨대: straw,ストロー,paille,pajilla, pajita, sorbete, popote, pitillo,شفاطة,соруул,ống hút,หลอด, หลอดดูด,sedotan,соломинка для питья; трубочка для питья,吸管,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빨대 (빨때)

🗣️ 빨대 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)