🌟 북서쪽 (北西 쪽)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 북서쪽 (
북써쪽
) • 북서쪽이 (북써쪼기
) • 북서쪽도 (북써쪽또
) • 북서쪽만 (북써쫑만
)
🗣️ 북서쪽 (北西 쪽) @ Giải nghĩa
- 영국 (英國) : 유럽 북서쪽 끝에 있는 섬나라. 산업 혁명이 시작된 나라로 각종 공업이 발달하였으며 입헌 군주국이다. 주요 언어는 영어이고 수도는 런던이다.
🗣️ 북서쪽 (北西 쪽) @ Ví dụ cụ thể
- 북서쪽 면. [면 (面)]
🌷 ㅂㅅㅉ: Initial sound 북서쪽
-
ㅂㅅㅉ (
북서쪽
)
: 북쪽과 서쪽 사이의 방향.
Danh từ
🌏 PHÍA TÂY BẮC: Hướng giữa phía Tây và phía Bắc.
• So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chính trị (149) • Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cảm ơn (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giáo dục (151) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn ngữ (160) • Thông tin địa lí (138) • Sở thích (103) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tìm đường (20) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Chào hỏi (17)