🌟 북서쪽 (北西 쪽)

Danh từ  

1. 북쪽과 서쪽 사이의 방향.

1. PHÍA TÂY BẮC: Hướng giữa phía Tây và phía Bắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 북서쪽 하늘.
    Northwest sky.
  • 북서쪽 해안.
    Northwest coast.
  • 북서쪽 해역.
    Northwest waters.
  • 북서쪽의 고기압.
    High pressure in the northwest.
  • 북서쪽에 위치하다.
    Located northwest.
  • 북서쪽에서 나타나다.
    Appear in the northwest.
  • 북서쪽에서 다가오다.
    Approach from the northwest.
  • 북서쪽에서 접근하다.
    Approach from the northwest.
  • 북서쪽으로 가다.
    Go northwest.
  • 북서쪽으로 이어지다.
    Continues northwest.
  • 북서쪽으로 향하다.
    Head northwest.
  • 북서쪽으로 흐르다.
    Flow northwest.
  • 내일은 북서쪽에서 다가오는 구름이 찬바람을 몰고 올 것으로 예상된다.
    Tomorrow, clouds coming from the northwest are expected to bring cold winds.
  • 태평양에서 발생한 태풍이 북서쪽을 향해 오면서, 우리나라는 전국에 큰 비가 내렸다.
    As the pacific typhoon headed northwest, it rained heavily throughout the country.
  • 나침반이 고장 났나 봐.
    The compass must be broken.
    그러게. 바늘이 왼쪽으로 약간 기울어져서 계속 북서쪽만 가리키네.
    Yeah. the needle is tilted slightly to the left and keeps pointing northwest.
Từ đồng nghĩa 북서(北西): 북쪽과 서쪽 사이.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 북서쪽 (북써쪽) 북서쪽이 (북써쪼기) 북서쪽도 (북써쪽또) 북서쪽만 (북써쫑만)


🗣️ 북서쪽 (北西 쪽) @ Giải nghĩa

🗣️ 북서쪽 (北西 쪽) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101)