🌟 서쪽 (西 쪽)

☆☆☆   Danh từ  

1. 네 방위 중의 하나로, 해가 지는 쪽.

1. PHÍA TÂY: Phía mặt trời lặn, một trong bốn phương hướng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 서쪽 방향.
    Westward direction.
  • 서쪽 하늘.
    The western sky.
  • 서쪽으로 난 창.
    A window in the west.
  • 서쪽을 향하다.
    Head west.
  • 서쪽으로 가다.
    Go west.
  • 인천은 서울보다 서쪽에 있다.
    Incheon is west of seoul.
  • 해가 질 무렵이면 서쪽 하늘이 붉게 물든다.
    The western sky turns red at sunset.
  • 발코니에 앉아서 낙조를 잘 볼 수 있는 방으로 예약하고 싶은데요.
    I'd like to reserve a room on the balcony where i can see the sunset well.
    네, 서쪽으로 창이 나 있는 방으로 예약해 드리겠습니다.
    Yes, i'll reserve a room with a window to the west.
Từ đồng nghĩa 서(西): 동서남북의 네 방위 중의 하나로 해가 지는 쪽.
Từ đồng nghĩa 서녘(西녘): 서쪽 방향.
Từ đồng nghĩa 서방(西方): 동서남북 중 서의 방향., 서쪽 지방., 서유럽 지방의 자유주의 국가., …
Từ tham khảo 남쪽(南쪽): 네 방위 중의 하나로, 나침반의 에스 극이 가리키는 쪽., 북한 지역에 상…
Từ tham khảo 동쪽(東쪽): 네 방위 중의 하나로, 해가 뜨는 쪽.
Từ tham khảo 북쪽(北쪽): 네 방위 중의 하나로, 나침반의 엔 극이 가리키는 쪽., 남한 지역에 상대…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서쪽 (서쪽) 서쪽이 (서쪼기) 서쪽도 (서쪽또) 서쪽만 (서쫑만)
📚 thể loại: Vị trí và phương hướng   Diễn tả vị trí  


🗣️ 서쪽 (西 쪽) @ Giải nghĩa

🗣️ 서쪽 (西 쪽) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191)