🌟 서편 (西便)

Danh từ  

1. 서쪽 방향.

1. BÊN TÂY, PHÍA TÂY, NGẢ TÂY, BỜ TÂY: Hướng phía Tây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서편 기슭.
    West shore.
  • Google translate 서편 하늘.
    Western skies.
  • Google translate 서편으로 가다.
    Go west.
  • Google translate 저녁이 되자 해가 서편 하늘로 기울었다.
    In the evening the sun tilted toward the western sky.
  • Google translate 서편 창으로 해가 지고 있는 것이 보였다.
    I saw the sun setting through the west-side window.
  • Google translate 여기서 서울로 가려면 어느 방향으로 가야 합니까?
    Which direction should i go to get to seoul from here?
    Google translate 서편으로 쭉 가시면 됩니다.
    Go straight to the west.
Từ tham khảo 남편(男便): 부부 관계에서의 남자.
Từ tham khảo 동편(東便): 동쪽 방향.

서편: west,せいほう【西方】。にしがわ【西側】,côté ouest, (n.) à l’ouest, direction ouest,oeste,الغرب,баруун тал,bên Tây, phía Tây, ngả Tây, bờ Tây,ฝั่งตะวันตก, ด้านตะวันตก,arah barat, sebelah barat,запад,西边,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서편 (서편)

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19)