🌟 서녘 (西 녘)

Danh từ  

1. 서쪽 방향.

1. PHÍA TÂY: Hướng tây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서녘 하늘.
    The western sky.
  • Google translate 서녘을 향하다.
    Towards the west.
  • Google translate 서녘에 걸리다.
    Caught in the west.
  • Google translate 서녘으로 가다.
    Go west.
  • Google translate 서녘으로 지다.
    Lose west.
  • Google translate 이 집은 창문이 서녘을 향하고 있어 빛이 잘 들어오지 않는다.
    This house has windows facing west, so light doesn't come in well.
  • Google translate 농부들은 서녘 하늘이 붉게 물든 것을 보고서야 하루가 저물었다는 걸 알았다.
    The farmers knew the day was over when they saw the western sky dyed red.
Từ đồng nghĩa 서쪽(西쪽): 네 방위 중의 하나로, 해가 지는 쪽.
Từ tham khảo 동녘(東녘): 네 방위 중의 하나로, 해가 뜨는 쪽.

서녘: west,せいほう【西方】。にし【西】,côté ouest,oeste, poniente, occidente,غرب,баруун тийш, баруунтаа,phía tây,ทิศตะวันตก, ทิศประจิม,arah barat,западная сторона,西边,西方,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서녘 (서녁) 서녘이 (서녀키) 서녘도 (서녁또) 서녘만 (서녕만)

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28)