🌟 서녘 (西 녘)

Danh từ  

1. 서쪽 방향.

1. PHÍA TÂY: Hướng tây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 서녘 하늘.
    The western sky.
  • 서녘을 향하다.
    Towards the west.
  • 서녘에 걸리다.
    Caught in the west.
  • 서녘으로 가다.
    Go west.
  • 서녘으로 지다.
    Lose west.
  • 이 집은 창문이 서녘을 향하고 있어 빛이 잘 들어오지 않는다.
    This house has windows facing west, so light doesn't come in well.
  • 농부들은 서녘 하늘이 붉게 물든 것을 보고서야 하루가 저물었다는 걸 알았다.
    The farmers knew the day was over when they saw the western sky dyed red.
Từ đồng nghĩa 서쪽(西쪽): 네 방위 중의 하나로, 해가 지는 쪽.
Từ tham khảo 동녘(東녘): 네 방위 중의 하나로, 해가 뜨는 쪽.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서녘 (서녁) 서녘이 (서녀키) 서녘도 (서녁또) 서녘만 (서녕만)

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Gọi món (132) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Tôn giáo (43)