🌟 (西)

☆☆   Danh từ  

1. 동서남북의 네 방위 중의 하나로 해가 지는 쪽.

1. HƯỚNG TÂY: Một trong bốn hướng đông, tây, nam, bắc và là hướng mặt trời lặn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 를 연결하다.
    Connect the station.
  • 를 잇다.
    Connecting the station.
  • 를 향하다.
    Head for the west.
  • 로 이동하다.
    Move each other.
  • 우리 집은 창문이 를 향하고 있어 햇빛이 잘 들어오지 않는다.
    My house has a window facing the station, so the sunlight doesn't come in well.
  • 정부는 국토의 동과 를 연결하는 고속 도로를 짓기로 결정했다.
    The government decided to build a highway connecting the east and west of the country.
Từ đồng nghĩa 서쪽(西쪽): 네 방위 중의 하나로, 해가 지는 쪽.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Vị trí và phương hướng   Thông tin địa lí  

Start

End


Ngôn luận (36) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Gọi món (132)