🌟 한갓지다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 한갓지다 (
한갇찌다
) • 한갓진 (한갇찐
) • 한갓지어 (한갇찌어
한갇찌여
) 한갓져 (한갇쩌
) • 한갓지니 (한갇찌니
) • 한갓집니다 (한갇찜니다
)
🌷 ㅎㄱㅈㄷ: Initial sound 한갓지다
-
ㅎㄱㅈㄷ (
허기지다
)
: 배가 몹시 고파 기운이 빠지다.
Động từ
🌏 ĐÓI LẢ, ĐÓI CỒN CÀO: Rất đói bụng và không còn hơi sức. -
ㅎㄱㅈㄷ (
한갓지다
)
: 일이 없어 바쁘지 않고 시간적인 여유가 있으며 조용하다.
Tính từ
🌏 YÊN TĨNH, BÌNH YÊN, BÌNH LẶNG, PHẲNG LẶNG: Không bận bịu việc gì, nhàn rỗi về mặt thời gian và yên ả.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn luận (36) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cảm ơn (8) • Thông tin địa lí (138) • Thể thao (88) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (76) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chào hỏi (17) • Khí hậu (53) • So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103) • Tìm đường (20)