🌟 한갓지다

Tính từ  

1. 일이 없어 바쁘지 않고 시간적인 여유가 있으며 조용하다.

1. YÊN TĨNH, BÌNH YÊN, BÌNH LẶNG, PHẲNG LẶNG: Không bận bịu việc gì, nhàn rỗi về mặt thời gian và yên ả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 한갓진 곳.
    A place of peace.
  • 한갓진 시간.
    A good time.
  • 한갓지게 보내다.
    Have a good time.
  • 한갓지게 지내다.
    Live in peace.
  • 마음이 한갓지다.
    The heart is at ease.
  • 나중에 나이가 들면 한갓진 곳에 집을 짓고 농사를 지으며 살고 싶다.
    When i get older, i want to live in a secluded area, building a house and farming.
  • 이번 설에는 연휴가 길어서 한갓지게 고향에 다녀올 수 있었다.
    This lunar new year's holiday was so long that i was able to visit my hometown.
  • 남편을 출근시키고 아이들을 학교에 보낸 뒤 한갓지게 커피 한 잔을 즐겼다.
    After getting her husband to work and sending her children to school, she enjoyed a cup of coffee.
  • 집에 오자마자 씻고 숙제를 해 놓으니 어때?
    How about washing up and doing homework as soon as you get home?
    저녁 시간이 훨씬 한갓지고 마음이 편해서 좋아요.
    I like the evening because it's much cooler and more comfortable.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한갓지다 (한갇찌다) 한갓진 (한갇찐) 한갓지어 (한갇찌어한갇찌여) 한갓져 (한갇쩌) 한갓지니 (한갇찌니) 한갓집니다 (한갇찜니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81)