🌟 한갓지다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 한갓지다 (
한갇찌다
) • 한갓진 (한갇찐
) • 한갓지어 (한갇찌어
한갇찌여
) 한갓져 (한갇쩌
) • 한갓지니 (한갇찌니
) • 한갓집니다 (한갇찜니다
)
🌷 ㅎㄱㅈㄷ: Initial sound 한갓지다
-
ㅎㄱㅈㄷ (
허기지다
)
: 배가 몹시 고파 기운이 빠지다.
Động từ
🌏 ĐÓI LẢ, ĐÓI CỒN CÀO: Rất đói bụng và không còn hơi sức. -
ㅎㄱㅈㄷ (
한갓지다
)
: 일이 없어 바쁘지 않고 시간적인 여유가 있으며 조용하다.
Tính từ
🌏 YÊN TĨNH, BÌNH YÊN, BÌNH LẶNG, PHẲNG LẶNG: Không bận bịu việc gì, nhàn rỗi về mặt thời gian và yên ả.
• Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (23) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề xã hội (67) • Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (119) • Gọi điện thoại (15) • Gọi món (132) • Xin lỗi (7) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thời tiết và mùa (101) • Chế độ xã hội (81)