🌟 만산 (晩産)

Danh từ  

1. 예정한 날짜를 훨씬 지나서 아이를 낳음.

1. SỰ SINH MUỘN, SỰ SINH GIÀ THÁNG: Việc sinh con quá ngày dự sinh nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 출산 예정일이 지나고 나서야 태어난 아이는 만산이었지만 건강하게 태어났다.
    The baby was born after the due date, but was born healthy.
  • Google translate 조산하면 체중 미달의 아이를 낳기 쉽고, 만산을 하면 태반 기능의 저하에 따라 태아가 위험해질 수 있다.
    Premature birth is likely to lead to underweight children, and full birth may cause fetuses to become dangerous due to the deterioration of placenta function.
  • Google translate 예정일이 지났는데 왜 진통이 안 오는 거죠?
    Why isn't it working when it's past the due date?
    Google translate 만산인 것 같습니다. 경우에 따라서는 제왕 절개를 해야 할 수도 있어요.
    I think it's full. in some cases, you may have to do a caesarean section.
Từ tham khảo 조산(早産): 아이를 낳을 달이 되기 전에 아이를 낳음.

만산: having an overdue baby,ばんさん【晩産】,accouchement à terme dépassé, grossesse prolongée,parto tardío,ولادة متأخرة,оройтож төрөх,sự sinh muộn, sự sinh già tháng,การคลอดลูกหลังกำหนดไปมาก, การคลอดเลยกำหนดคลอด,kelahiran melewati waktunya,изношенность,晚产,滞产,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 만산 (만ː산)
📚 Từ phái sinh: 만산하다: 늘그막에 아이를 낳다., 온 산에 가득하다., 법회를 마치다., 걸음걸이가 비…

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)