🌟 연대표 (年代表)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 연대표 (
연대표
)
🌷 ㅇㄷㅍ: Initial sound 연대표
-
ㅇㄷㅍ (
일등품
)
: 가장 품질이 좋은 물건.
Danh từ
🌏 LOẠI HẢO HẠNG, HÀNG TỐT NHẤT: Đồ vật chất lượng tốt nhất. -
ㅇㄷㅍ (
연대표
)
: 역사적 사실을 지나온 시대의 순서대로 기록한 표.
Danh từ
🌏 BẢNG NIÊN ĐẠI: Bảng ghi sự thật lịch sử theo thứ tự của thời đại đã trôi qua.
• Luật (42) • Mối quan hệ con người (52) • Cảm ơn (8) • Hẹn (4) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (255) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (119) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67)