🌟 연대표 (年代表)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 연대표 (
연대표
)
🌷 ㅇㄷㅍ: Initial sound 연대표
-
ㅇㄷㅍ (
일등품
)
: 가장 품질이 좋은 물건.
Danh từ
🌏 LOẠI HẢO HẠNG, HÀNG TỐT NHẤT: Đồ vật chất lượng tốt nhất. -
ㅇㄷㅍ (
연대표
)
: 역사적 사실을 지나온 시대의 순서대로 기록한 표.
Danh từ
🌏 BẢNG NIÊN ĐẠI: Bảng ghi sự thật lịch sử theo thứ tự của thời đại đã trôi qua.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả trang phục (110) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (255) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Vấn đề xã hội (67) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tâm lí (191) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (119) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92) • Sức khỏe (155) • Kiến trúc, xây dựng (43)