🌟 연대표 (年代表)

Danh từ  

1. 역사적 사실을 지나온 시대의 순서대로 기록한 표.

1. BẢNG NIÊN ĐẠI: Bảng ghi sự thật lịch sử theo thứ tự của thời đại đã trôi qua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 역사의 연대표.
    A chronology of history.
  • Google translate 왕조의 연대표.
    A chronology of dynasties.
  • Google translate 연대표를 그리다.
    Draw a timeline.
  • Google translate 연대표를 만들다.
    Form a timeline.
  • Google translate 연대표를 쓰다.
    Write a timeline.
  • Google translate 연대표를 작성하다.
    Draw up a timeline.
  • Google translate 연대표를 제시하다.
    Present a timeline.
  • Google translate 박물관의 각 전시실 입구에는 해당 시기의 연대표가 전시되어 있었다.
    At the entrance to each exhibition room of the museum was a chronology of the period.
  • Google translate 유민이는 종이가 언제 발명되었는지 연대표에서 찾아보았다.
    Yumin looked up the timeline when the paper was invented.
  • Google translate 내일이 시험인데 역사책이 잘 안 외워져.
    I have a test tomorrow, but i can't memorize history books.
    Google translate 연대표를 그려서 외워 봐. 훨씬 머리에 잘 들어올 거야.
    Draw a timeline and memorize it. it'll be much better in your head.

연대표: chronological table,ねんぴょう【年表】。ねんだいひょう【年代表】,chronologie, tableau chronologique,tabla cronológica,جدول تاريخيّ متسلسل,түүхийн товчоон,bảng niên đại,ตารางเหตุการณ์ตามลำดับสมัย,bagan kronologi,хронологическая таблица,年代表,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연대표 (연대표)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43)