🌟 연대표 (年代表)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 연대표 (
연대표
)
🌷 ㅇㄷㅍ: Initial sound 연대표
-
ㅇㄷㅍ (
일등품
)
: 가장 품질이 좋은 물건.
Danh từ
🌏 LOẠI HẢO HẠNG, HÀNG TỐT NHẤT: Đồ vật chất lượng tốt nhất. -
ㅇㄷㅍ (
연대표
)
: 역사적 사실을 지나온 시대의 순서대로 기록한 표.
Danh từ
🌏 BẢNG NIÊN ĐẠI: Bảng ghi sự thật lịch sử theo thứ tự của thời đại đã trôi qua.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4) • Đời sống học đường (208) • Lịch sử (92) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả trang phục (110) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi điện thoại (15) • Xem phim (105) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Luật (42) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11)