🌟 자못

Phó từ  

1. 생각보다 훨씬 더.

1. KHÁ, RẤT, LẮM: Hơn suy nghĩ rất nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지수는 남자 친구와 헤어지고 자못 힘들어 했다.
    Jisoo had a hard time breaking up with her boyfriend.
  • Google translate 그는 서른이 넘은 나이에도 불구하고 자못 어려 보였다.
    He looked young, despite being over thirty.
  • Google translate 박 선생은 민준이의 불성실한 태도가 자못 마음에 들지 않았다.
    Mr. park did not like min-joon's insincere attitude.
  • Google translate 시험 결과에 대한 가족들의 기대가 자못 컸기에 나는 차마 불합격 소식을 전할 수가 없었다.
    The family's expectations for the test results were so high that i couldn't bring the news of my failure.
  • Google translate 내일이 시합인데 기분이 어때?
    How do you feel about the match tomorrow?
    Google translate 자못 긴장이 되지만 최선을 다해야지.
    I'm nervous, but i'll do my best.

자못: greatly; very much; not a little,いかにも【如何にも】。かなり【可成り・可也】,très, assez,excesivamente, sumamente, extremadamente,كثيرًا ، للغاية,маш их, тун, тун их, хамаагүй их,khá, rất, lắm,มาก, อย่างยิ่ง, เหลือเกิน, สุดขีด,di luar perkiraan,очень; весьма,极其,颇为,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자못 (자몯)

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)